Từ điển Trần Văn Chánh
扅 - di
【扊扅】diễm di [yănyí] (văn) Then cửa. Xem 扊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扅 - di
Cái then cài cửa. Cũng gọi là Hỗ di 戽 扅.


扊扅 - diệm di ||